Giá xây nhà trọn gói
Ngày đăng: 23/05/2019, 10:22
Dịch vụ xây nhà trọn gói là phương án tối ưu cho những gia chủ bận rộn, không có kinh nghiệm trong việc hoạch toán chi phí, lựa chọn vật liệu hoặc không có kiến thức về xây dựng . Lúc này, gia chủ chỉ cần chọn ngày đẹp để nhập trạch mà không cần phải tham gia bất cứ khâu nào trong suốt quá trình thi công.
Nếu bạn cũng đang có ý định lựa chọn loại hình dịch vụ này, hãy tham khảo ngay bảng giá xây nhà trọn gói trong bài viết dưới đây để sớm chọn được nhà thầu phù hợp, chất lượng với mức giá hợp lý nhất.
1. Giá xây nhà trọn gói
Hiện tại, công ty chúng tôi đang cung cấp các gói dịch vụ xây nhà trọn gói với mức giá như sau:
Gói tiết kiệm – (Cooper): 5,05 triệu đồng 1m2
Gói cơ bản (Silver): 5,35 triệu đồng 1m2
Gói khá (Silver Plus): 5,65 triệu đồng 1m2
Gói khá (Gold): 5,95 triệu đồng 1m2
Gói cao cấp (Gold Plus): 6,5 triệu đồng 1m2
Lưu ý:
*Đơn giá này chỉ áp dụng cho dịch vụ xây nhà trọn gói
*Đơn giá chỉ áp dụng cho các công trình có diện tích xây dựng lớn hơn 280m2, có diện tích sàn từ 60m2/sàn.
*Đơn giá này sẽ được điều chỉnh trong các trường hợp sau:
+Nhà có từ 06 mặt sàn trở lên.
+Nhà có sử dụng thang máy.
+Nhà xây trong hẻm nhỏ, phải chở vật liệu bằng xe ba gác.
+Nhà xây tại chỗ không có bãi tập kết vật liệu.
+Nhà có tổng diện tích nhỏ hơn 280 m2.
+Nhà xây dựng làm khách sạn, phòng trọ cho thuê.
+Nhà có từ 2 mặt tiền trở lên.
2. Bảng chi tiết các loại vật liệu xây dựng
Với mức giá như đã công bố trên, các loại vật liệu mà chúng tôi sử dụng sẽ tương ứng như sau (lưu ý là quý khách hàng có thể yêu cầu thay thế, sử dụng loại vật liệu khác, tùy theo nhu cầu, điều kiện kinh tế của mình. Lúc này đơn giá sẽ được điều chỉnh tùy theo mức giá của loại vật liệu thay thế ở thời điểm hiện tại).
STT |
Tên vật tư |
Gói tiết kiệm |
Gói cơ bản |
Gói khá |
Gói khá + |
Gói cao cấp |
VẬT TƯ THÔ |
||||||
1 |
Đá 1 x 2 |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
2 |
Cát bê tông |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
3 |
Bê tông tươi |
Lê Phan |
Lê Phan |
Lê Phan |
Lê Phan |
Lê Phan |
4 |
Cát xây, tô |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
5 |
Cát tô |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
6 |
Xi măng |
Holcim |
Holcim |
Holcim |
Holcim |
Holcim |
7 |
Thép |
Vina-Kyoe |
Vina-Kyoe |
Vina-Kyoe |
Vina-Kyoe |
Vina-Kyoe |
8 |
Gạch xây 8 x 8 x 18cm |
Thành Tâm |
Thành Tâm |
Thành Tâm |
Thành Tâm |
Thành Tâm |
9 |
Mác bê tông |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
10 |
Dây điện |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
11 |
Cáp mạng, TV |
Sino, MPE |
Sino, MPE |
Sino, MPE |
Sino, MPE |
Sino, MPE |
12 |
Ống nước nóng |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
13 |
Ống nước lạnh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
SƠN NƯỚC + SƠN DẦU |
||||||
14 |
Sơn ngoại thất cao cấp chống nứt |
Jotun Jotashield flex |
Jotun Jotashield flex |
Jotun Jotashield flex |
Jotun Jotashield flex |
Jotun Jotashield flex |
15 |
Sơn nội thất |
Jotun Jota plast |
Jotun Jota plast |
Jotun Jota plast |
Jotun Essence |
Jotun Essence |
16 |
Bột trét (matit) |
Maxitex |
Maxitex |
Maxitex |
Jotun |
Jotun |
GẠCH ỐP LÁT |
||||||
17 |
Gạch nền phòng khách |
200.000 |
260.000 |
260.000 |
360.000 |
400.000 |
18 |
Gạch nền bếp |
200.000 |
260.000 |
260.000 |
360.000 |
400.000 |
19 |
Gạch nền phòng ngủ |
150.000 |
260.000 |
260.000 |
360.000 |
400.000 |
20 |
Gạch nền sân, ban công |
120.000 |
150.000 |
170.000 |
250.000 |
250.000 |
21 |
Gạch nền WC |
150.000 |
250.000 |
260.000 |
290.000 |
300.000 |
22 |
Ốp tường WC 2.4m |
150.000 |
250.000 |
260.000 |
290.000 |
300.000 |
CẦU THANG |
||||||
23 |
Đá bậc thang |
Đen Campuchia |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Kim Sa Trung |
Xà Cừ Xanh |
Ghép cạnh bậc |
Không |
Không |
Ghép cạnh |
Ghép cạnh |
Ghép cạnh |
|
24 |
Trụ đề pa 180 x 180 x 1200mm |
Căm xe 2.300.000 |
Căm xe 2.300.000 |
Căm xe 2.300.000 |
Căm xe 2.300.000 |
Căm xe 2.300.000 |
25 |
Tay vịn 6 x 8cm Tối đa 6,7m/cầu |
Căm xe 450.000 |
Căm xe 450.000 |
Căm xe 450.000 |
Căm xe 450.000 |
Căm xe 450.000 |
26 |
Lan can Tối đa 6,7m/cầu |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Chốt inox 304 |
800.000đ/m2 |
800.000đ/m2 |
800.000đ/m2 |
800.000đ/m2 |
800.000đ/m2 |
|
BẾP |
||||||
27 |
Đá bàn bếp (tối đa 5md) |
Đen Campuchia |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Kim Sa Trung |
Xà Cừ Xanh |
28 |
Tủ bếp trên (tối đa 5md) |
Kính cường lực màu 5 ly |
Kính cường lực màu 5 ly |
Tủ bếp nhựa Picomac |
Tủ bếp nhựa Picomac |
Căm xe |
29 |
Tủ bếp dưới (tối đa 5md) |
Kính cường lực màu 5 ly |
Kính cường lực màu 5 ly |
Tủ bếp nhựa Picomac |
Tủ bếp nhựa Picomac |
Căm xe |
30 |
Kính bếp ốp màu |
Kính cường lực 5 ly |
Kính cường lực 5 ly |
Kính cường lực 5 ly |
Kính cường lực 8 ly |
Kính cường lực 10 ly |
THẠCH CAO |
||||||
31 |
Trần thạch cao |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
CỔNG, CỬA, SẮT KÍNH |
||||||
32 |
Cổng |
Sắt hộp 4 x 8 |
Sắt hộp 4 x 8 |
Sắt hộp 4 x 8 |
Sắt hộp 4 x 8 |
Sắt hộp 4 x 8 |
1.350.000 |
1.450.000 |
1.450.000 |
1.450.000 |
1.450.000 |
||
33 |
Tay nắm (1 bộ) |
500.000 |
500.000 |
1.000.000 |
1.300.000 |
1.300.000 |
34 |
Khóa (1 bộ) |
x |
x |
x |
|
2.500.000 |
35 |
Cửa đi chính trệt 4 cánh |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhôm Xinfa |
Nhôm Xinfa |
2.100.000 |
2.100.000 |
2.100.000 |
2.700.000 |
2.700.000 |
||
36 |
Cửa đi ban công |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhôm Xinfa |
Nhôm Xinfa |
1.850.000 |
1.850.000 |
1.850.000 |
1.850.000 |
2.700.000 |
||
37 |
Cửa đi phòng ngủ |
HDF Đức Phát |
HDF Đức Phát |
Căm xe |
Căm xe |
Căm xe |
2.150.000 |
2.150.000 |
3.300.000 |
3.300.000 |
3.300.000 |
||
38 |
Cửa đi WC |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhôm Xinfa |
1.850.000 |
1.850.000 |
1.850.000 |
1.850.000 |
2.700.000 |
||
39 |
Khóa cửa phòng ngủ, WC |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Hafele |
400.000 |
400.000 |
400.000 |
800.000 |
1.500.000 |
||
40 |
Cửa sổ |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
Nhôm Xinfa |
1.550.000 |
1.850.000 |
1.850.000 |
1.650.000 |
2.000.000 |
||
41 |
Bông gió sắt cửa sổ |
Sắt 13 x 26 |
Sắt 13 x 26 |
Sắt 13 x 26 |
Sắt 13 x 26 |
Sắt 13 x 26 |
42 |
Mái + Khung sắt |
Kính cường lực 8 ly |
Kính cường lực 8 ly |
Kính cường lực 8 ly |
Kính cường lực 8 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Khung sắt hộp 30 |
Khung sắt hộp 30 |
Khung sắt hộp 30 |
Khung sắt hộp 30 |
Khung sắt hộp 30 |
||
43 |
Lan can ban công |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
Kính cường lực 10 ly |
1.350.000 |
1.350.000 |
1.350.000 |
1.350.000 |
1.350.000 |
||
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG |
||||||
44 |
Công tắc, ổ cắm, MCP |
Sino |
Sino |
Panasonic |
Panasonic |
Panasonic |
45 |
Đèn downlight WC |
Phillips 5W |
Phillips 7W |
Phillips 7W |
Phillips 7W |
Phillips 7W |
46 |
Đèn Neon gầm cầu thang |
Bóng Phillips |
Bóng Phillips |
Bóng Phillips |
Bóng Phillips |
Bóng Phillips |
47 |
Đèn downlight |
Phillips 5W |
Phillips 7W |
Phillips 7W |
Phillips 7W |
Phillips 7W |
48 |
Đèn cầu thang |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
350.000 |
800.000 |
49 |
Đèn ban công |
250.000 |
250.000 |
350.000 |
350.000 |
500.000 |
50 |
Đèn cổng |
0 |
300.000 |
400.000 |
650.000 |
800.000 |
51 |
Đèn chiếu gương |
0 |
300.000 |
400.000 |
650.000 |
800.000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH |
||||||
52 |
Lavabo |
Inax 284V |
Inax 288V |
Inax 465V |
Inax 465V |
Toto |
515.000 |
965.000 |
1.850.000 |
1.850.000 |
2.630.000 |
||
53 |
Bộ xả, dây cấp Lavabo |
690.000 |
690.000 |
690.000 |
690.000 |
885.000 |
54 |
Bồn cầu |
Inax 504 |
Inax 504 |
Inax 504 |
Inax 504 |
Toto |
3.130.000 |
3.130.000 |
3.130.000 |
3.130.000 |
9.830.000 |
||
55 |
Vòi tắm hoa sen |
Inax BFV1303S |
Inax BFV1003S2C |
Inax BFV1003S1C |
Inax BFV1003S1C |
Toto |
1.390.000 |
2.320.000 |
2.550.000 |
2.550.000 |
3.480.000 |
||
56 |
Vòi Lavabo |
Inax LFV 1302S |
Inax LFV 1101S1 |
Inax LFV 1101S1 |
Inax LFV 1101S1 |
Toto |
1.050.000 |
1.405.000 |
1.405.000 |
1.405.000 |
1.800.000 |
||
57 |
Rumine ban công |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
58 |
Hang xịt + T chia inox |
440.000 |
440.000 |
440.000 |
440.000 |
1.640.000 |
59 |
Gương, móc, khay, hộp,… |
780.000 |
965.000 |
965.000 |
965.000 |
1650.000 |
60 |
Phễu thu sàn |
120.000 |
120.000 |
120.000 |
120.000 |
600.000 |
61 |
Van nước lạnh |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
62 |
Van nước nóng |
355.000 |
355.000 |
355.000 |
355.000 |
355.000 |
63 |
Van một chiều |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
64 |
Máy bơm nước |
1.160.000 |
1.160.000 |
1.160.000 |
1.160.000 |
1.160.000 |
65 |
Bồn inox |
2.930.000 |
4.380.000 |
4.380.000 |
4.380.000 |
4.380.000 |
66 |
Chân bồn inox |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
67 |
Chậu rửa chén |
2.200.000 |
3.500.000 |
3.500.000 |
3.500.000 |
8.316.000 |
68 |
Vòi rửa chén |
1.750.000 |
2.515.000 |
2.515.000 |
2.515.000 |
4.300.000 |
CHỐNG THẤM |
||||||
69 |
Chống thấm WC, sân thượng, mái |
KOVA CT 11A |
KOVA CT 11A |
KOVA CT 11A |
KOVA CT 11A |
KOVA CT 11A |